Đọc nhanh: 通识课程 (thông thức khoá trình). Ý nghĩa là: khóa học cốt lõi, chương trình học chính, khoá học chung.
通识课程 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học cốt lõi
core course
✪ 2. chương trình học chính
core curriculum
✪ 3. khoá học chung
general course
✪ 4. chương trình phổ thông
general curriculum
✪ 5. khóa học giáo dục phổ thông
general education course
✪ 6. chương trình giáo dục phổ thông
general education curriculum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通识课程
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 这个 课程 讲解 法律常识
- Khóa học này giải thích kiến thức pháp luật.
- 他 的 学识 淹通
- Kiến thức của anh ấy sâu rộng.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
识›
课›
通›