通衢 tōngqú
volume volume

Từ hán việt: 【thông cù】

Đọc nhanh: 通衢 (thông cù). Ý nghĩa là: đường lớn; đường thông mọi nơi. Ví dụ : - 南北通衢 đường thông Nam Bắc.. - 通衢要道。 con đường huyết mạch; con đường chính yếu.

Ý Nghĩa của "通衢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通衢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường lớn; đường thông mọi nơi

四通八达的道路;大道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 南北通衢 nánběitōngqú

    - đường thông Nam Bắc.

  • volume volume

    - 通衢 tōngqú yào dào

    - con đường huyết mạch; con đường chính yếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通衢

  • volume volume

    - 南北通衢 nánběitōngqú

    - đường thông Nam Bắc.

  • volume volume

    - 通衢 tōngqú yào dào

    - con đường huyết mạch; con đường chính yếu.

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 贯通 guàntōng

    - trên dưới thông suốt

  • volume volume

    - 通衢 tōngqú

    - đường cái thông suốt.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 通气 tōngqì 工作 gōngzuò 很难 hěnnán 开展 kāizhǎn

    - trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.

  • volume volume

    - zhù zài 通衢大道 tōngqúdàdào shàng de 最大 zuìdà 缺点 quēdiǎn 就是 jiùshì 噪声 zàoshēng 不断 bùduàn

    - Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Hành 行 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBGN (竹人月土弓)
    • Bảng mã:U+8862
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao