Đọc nhanh: 通草 (thông thảo). Ý nghĩa là: cây bánh tráng (Tetrapanax papyriferus).
通草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bánh tráng (Tetrapanax papyriferus)
rice-paper plant (Tetrapanax papyriferus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通草
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
通›