Đọc nhanh: 通联 (thông liên). Ý nghĩa là: liên lạc; liên hệ; thông tin liên lạc. Ví dụ : - 通联工作 công tác thông tin liên lạc
通联 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên lạc; liên hệ; thông tin liên lạc
通讯联络
- 通联 工作
- công tác thông tin liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通联
- 通联 工作
- công tác thông tin liên lạc
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 你 可以 通过 电话 联系 我
- Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại.
- 我 通过 脸书 联系 了 老朋友
- Tôi đã liên lạc với bạn cũ qua Facebook.
- 我们 可以 通过 邮件 联系
- Chúng ta có thể liên hệ qua email.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
通›