Đọc nhanh: 中国联通 (trung quốc liên thông). Ý nghĩa là: Tập đoàn Viễn thông Trung Quốc Unicom.
中国联通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Viễn thông Trung Quốc Unicom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国联通
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 他 是 个 中国通
- Anh ấy là người am hiểu Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
联›
通›