Đọc nhanh: 联通 (liên thông). Ý nghĩa là: Tổng công ty Viễn thông Hoa Kỳ Trung Quốc, viết tắt cho 中國聯通 | 中国联通, hay còn gọi là China Unicom hoặc Unicom.
✪ 1. Tổng công ty Viễn thông Hoa Kỳ Trung Quốc
China United Telecommunications Corporation
✪ 2. viết tắt cho 中國聯通 | 中国联通
abbr. for 中國聯通|中国联通
✪ 3. hay còn gọi là China Unicom hoặc Unicom
aka China Unicom or Unicom
✪ 4. sự liên quan
connection
✪ 5. liên kết
link
✪ 6. liên kết với nhau
to link together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联通
- 通联 工作
- công tác thông tin liên lạc
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 你 可以 通过 电话 联系 我
- Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại.
- 我 通过 脸书 联系 了 老朋友
- Tôi đã liên lạc với bạn cũ qua Facebook.
- 我们 可以 通过 邮件 联系
- Chúng ta có thể liên hệ qua email.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
通›