Đọc nhanh: 通眼匙 (thông nhãn thi). Ý nghĩa là: Muỗng lỗ, muỗng rãnh.
通眼匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muỗng lỗ, muỗng rãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通眼匙
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 心眼儿 灵通
- thông minh linh hoạt.
- 手眼通天
- mánh khoé thấu trời.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
眼›
通›