Đọc nhanh: 汤匙 (thang thi). Ý nghĩa là: thìa; thìa canh; thìa súp. Ví dụ : - 我需要一把汤匙。 Tôi cần một cái thìa súp.. - 这个汤匙太大了。 Cái thìa súp này quá to.. - 请给我一把小汤匙。 Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
汤匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thìa; thìa canh; thìa súp
调羹;羹匙
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 这个 汤匙 太大 了
- Cái thìa súp này quá to.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤匙
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 这个 汤匙 太大 了
- Cái thìa súp này quá to.
- 他 回回 忘记 带 钥匙
- Anh ấy toàn quên mang chìa khóa.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
- 他 丢失 了 重要 钥匙
- Anh ấy mất chìa khoá quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
汤›