Đọc nhanh: 通用语 (thông dụng ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ thông dụng, lingua franca; thông thoại. Ví dụ : - 英语现已成为世界上许多国家的通用语言了。 Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
通用语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ thông dụng
common language
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
✪ 2. lingua franca; thông thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用语
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他们 用 手语 通话
- Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
语›
通›