Đọc nhanh: 通讯处 (thông tấn xứ). Ý nghĩa là: Địa chỉ liên lạc.
通讯处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa chỉ liên lạc
contact address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯处
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 这篇 通讯 很 精彩
- Bản tin này rất hấp dẫn.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
讯›
通›