通灵者 tōng líng zhě
volume volume

Từ hán việt: 【thông linh giả】

Đọc nhanh: 通灵者 (thông linh giả). Ý nghĩa là: đồng thiếp.

Ý Nghĩa của "通灵者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通灵者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通灵者

  • volume volume

    - zài 科威特 kēwēitè shí 他们 tāmen dōu shì 爱国者 àiguózhě yíng de 通讯兵 tōngxùnbīng

    - Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì shì 沟通 gōutōng 心灵 xīnlíng de 桥梁 qiáoliáng

    - Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen yào wèi 逝者 shìzhě 移灵 yílíng

    - Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.

  • volume volume

    - 共餐 gòngcān zhě 伙食团 huǒshítuán 经常 jīngcháng 一块 yīkuài 用膳 yòngshàn de 一群 yīqún rén 通常 tōngcháng zhǐ 士兵 shìbīng huò 水手 shuǐshǒu

    - Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.

  • volume volume

    - 来访者 láifǎngzhě 通行证 tōngxíngzhèng 茱丽叶 zhūlìyè · 夏普 xiàpǔ

    - Thẻ khách Juliet Sharp

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 特别 tèbié 灵通 língtōng

    - anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.

  • - 鸦片 yāpiàn zhě 通常 tōngcháng 容易 róngyì 陷入 xiànrù 毒瘾 dúyǐn 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao