Đọc nhanh: 岔话 (xá thoại). Ý nghĩa là: xọ.
岔话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岔话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 岔开 话题
- xa đầu đề câu chuyện
- 别 岔开 话题 , 咱门 接着 说 正事
- Đừng đánh trống lảng, chúng ta tiếp tục nói chuyện chính.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 他 岔开 话题
- Anh ta chuyển hướng chủ đề.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岔›
话›