Đọc nhanh: 怪脾气 (quái bễ khí). Ý nghĩa là: trái tính.
怪脾气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪脾气
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 他 容易 发脾气
- Anh ta dễ nổi nóng.
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 脾气 古怪
- tính nết kỳ lạ
- 两个 人 脾气 不对头 , 处 不好
- tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
- 人家 就是 不让 你 进去 你 不是 也 没 脾气
- họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?
- 这个 人 脾气 很怪
- Người này tính tình rất quái dị.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
气›
脾›