Đọc nhanh: 通气会 (thông khí hội). Ý nghĩa là: cuộc họp.
通气会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp
briefing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通气会
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
- 他们 赌气 取消 了 约会
- Bọn họ giận dỗi nên đã hủy hẹn.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 他们 通同一气
- bọn chúng cùng thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
气›
通›