Đọc nhanh: 通天学 (thông thiên học). Ý nghĩa là: thông thiên học.
通天学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông thiên học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通天学
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 今天 放学 很早
- Hôm nay tan học rất sớm.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 今天 上学 真 开心
- Hôm nay đi học rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
学›
通›