Đọc nhanh: 通信部队 (thông tín bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội thông tin.
通信部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信部队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 主力部队
- quân chủ lực.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 他 在 交通部门 任职
- anh ấy nhận chức trong nghành giao thông.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
通›
部›
队›