Đọc nhanh: 特迁部队 (đặc thiên bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội đặc biệt.
特迁部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特迁部队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 我们 以前 一起 在 特种部队 受过 训
- Chúng tôi cùng nhau huấn luyện trong lực lượng đặc biệt.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
迁›
部›
队›