Đọc nhanh: 逗猫棒 (đậu miêu bổng). Ý nghĩa là: gậy chọc mèo; gậy trêu mèo.
逗猫棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy chọc mèo; gậy trêu mèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗猫棒
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他们 在 逗 猫咪 玩耍
- Họ đùa giỡn với con mèo.
- 他 努力 搞笑 逗 大家
- Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
猫›
逗›