Đọc nhanh: 途次 (đồ thứ). Ý nghĩa là: nơi nghỉ chân; nơi trọ; nhà trọ.
途次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi nghỉ chân; nơi trọ; nhà trọ
旅途中住宿的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 途次
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 这次 短途游 很 有趣
- Chuyến đi chơi ngắn này rất thú vị.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
途›