Đọc nhanh: 递质 (đệ chất). Ý nghĩa là: dẫn truyền thần kinh.
递质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn truyền thần kinh
neurotransmitter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
递›