递推公式 dì tuī gōngshì
volume volume

Từ hán việt: 【đệ thôi công thức】

Đọc nhanh: 递推公式 (đệ thôi công thức). Ý nghĩa là: công thức lặp lại.

Ý Nghĩa của "递推公式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

递推公式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công thức lặp lại

recurrence formula

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递推公式

  • volume volume

    - 不要 búyào 只会套 zhǐhuìtào 公式 gōngshì

    - Đừng chỉ biết bắt chước công thức.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 市场推广 shìchǎngtuīguǎng 方面 fāngmiàn 薄弱 bóruò

    - Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发布 fābù le 正式 zhèngshì 声明 shēngmíng

    - Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 推销 tuīxiāo xīn 产品 chǎnpǐn gěi 客户 kèhù wèi 公司 gōngsī 赢得 yíngde gèng duō 市场份额 shìchǎngfèné

    - Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 非正式 fēizhèngshì 员工 yuángōng

    - Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 正式 zhèngshì 入职 rùzhí xīn 公司 gōngsī

    - Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 推广 tuīguǎng 他们 tāmen de xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao