Đọc nhanh: 透河井 (thấu hà tỉnh). Ý nghĩa là: giếng chứa nước sông (giếng đào cạnh sông).
透河井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng chứa nước sông (giếng đào cạnh sông)
靠近河岸挖的井,水源是靠开沟或埋管道引进河水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透河井
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
河›
透›