透话 tòu huà
volume volume

Từ hán việt: 【thấu thoại】

Đọc nhanh: 透话 (thấu thoại). Ý nghĩa là: để lộ tin; bắn tin (lời nói). Ví dụ : - 他透话要买这所房子。 anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.

Ý Nghĩa của "透话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

透话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để lộ tin; bắn tin (lời nói)

透露话语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 透话 tòuhuà yào mǎi zhè suǒ 房子 fángzi

    - anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透话

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - 猜不透 cāibutòu 这话 zhèhuà de 含意 hányì

    - đoán không ra ẩn ý câu nói của cô ấy.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 透露 tòulù chū 不满 bùmǎn de 情绪 qíngxù

    - Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.

  • volume volume

    - zhè 一番话 yīfānhuà shuō 非常 fēicháng 透彻 tòuchè

    - Những lời nói này rất thấu đáo.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • volume volume

    - 透话 tòuhuà yào mǎi zhè suǒ 房子 fángzi

    - anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 屋子里 wūzilǐ de rén dōu 引得 yǐnde xiào 起来 qǐlai

    - một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao