Đọc nhanh: 透话 (thấu thoại). Ý nghĩa là: để lộ tin; bắn tin (lời nói). Ví dụ : - 他透话要买这所房子。 anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.
透话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để lộ tin; bắn tin (lời nói)
透露话语
- 他 透话 要 买 这 所 房子
- anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 猜不透 她 这话 的 含意
- đoán không ra ẩn ý câu nói của cô ấy.
- 他 的话 透露 出 不满 的 情绪
- Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.
- 这 一番话 说 得 非常 透彻
- Những lời nói này rất thấu đáo.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 他 透话 要 买 这 所 房子
- anh ấy để lộ tin muốn mua căn nhà này.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
话›
透›