Đọc nhanh: 透明油墨 (thấu minh du mặc). Ý nghĩa là: Mực trong suốt.
透明油墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực trong suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明油墨
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 她 有着 透明 的 心灵
- Cô ấy có một trái tim thuần khiết.
- 我 需要 一块 透明 的 塑料袋
- Tôi cần một túi nilon trong suốt.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
明›
油›
透›