Đọc nhanh: 透明夹 (thấu minh giáp). Ý nghĩa là: File trong.
透明夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. File trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明夹
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 纯净 的 水 , 看起来 是 透明 的
- nước trong veo, nhìn thấu suốt.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
明›
透›