Đọc nhanh: 透墒 (thấu _). Ý nghĩa là: độ ẩm trong đất thích hợp; độ ẩm thích hợp.
透墒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ ẩm trong đất thích hợp; độ ẩm thích hợp
土壤中所含的水分足够农作物出苗或生长的需要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透墒
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 他 把 道理 讲透 了
- Anh ấy đã nói rõ lý do rồi.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他 想 参透 这 段 历史
- Anh ấy muốn hiểu thấu giai đoạn lịch sử này.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墒›
透›