Đọc nhanh: 透明丝线 (thấu minh ty tuyến). Ý nghĩa là: sợi tơ trong suốt.
透明丝线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi tơ trong suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明丝线
- 一线 光明
- một tia sáng
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
明›
线›
透›