Đọc nhanh: 丝线 (ty tuyến). Ý nghĩa là: sợi tơ; chỉ tơ. Ví dụ : - 一绺丝线。 một bó tơ.. - 两轴丝线。 hai cuộn tơ
丝线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi tơ; chỉ tơ
用丝纺成的线
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
线›