丝线 sīxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ty tuyến】

Đọc nhanh: 丝线 (ty tuyến). Ý nghĩa là: sợi tơ; chỉ tơ. Ví dụ : - 一绺丝线。 một bó tơ.. - 两轴丝线。 hai cuộn tơ

Ý Nghĩa của "丝线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丝线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi tơ; chỉ tơ

用丝纺成的线

Ví dụ:
  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝线

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • volume volume

    - diàn 灯灭了 dēngmièle yīn 线路 xiànlù shàng 用电器 yòngdiànqì 超负荷 chāofùhè 保险丝 bǎoxiǎnsī 烧断 shāoduàn le

    - Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 一緉 yīliǎng 丝履 sīlǚ

    - một đôi giày lụa.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn 婴着 yīngzhe 树枝 shùzhī

    - Sợi chỉ quấn quanh cành cây.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn luò zài 树枝 shùzhī shàng

    - Sợi chỉ quấn trên cành cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao