Đọc nhanh: 逊顺 (tốn thuận). Ý nghĩa là: khiêm tốn và vâng lời, Khiêm tốn.
逊顺 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khiêm tốn và vâng lời
modest and obedient
✪ 2. Khiêm tốn
unassuming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊顺
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 谦逊 的 以 一种 谦卑 或 温顺 的 方式
- Khiêm tốn bằng cách nhẹ nhàng và dịu dàng.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逊›
顺›