Đọc nhanh: 透平 (thấu bình). Ý nghĩa là: tuabin (từ mượn).
透平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuabin (từ mượn)
turbine (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透平
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
透›