Đọc nhanh: 逊克县 (tốn khắc huyện). Ý nghĩa là: Quận Xunke ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Xunke ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang
Xunke county in Heihe 黑河 [Hēi hé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊克县
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
县›
逊›