逊克县 xùn kè xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tốn khắc huyện】

Đọc nhanh: 逊克县 (tốn khắc huyện). Ý nghĩa là: Quận Xunke ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "逊克县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Xunke ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang

Xunke county in Heihe 黑河 [Hēi hé], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊克县

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 为了 wèile 杰克 jiékè

    - Đây là cho Jack.

  • volume volume

    - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 一定 yídìng yào 柏克莱 bǎikèlái ne

    - Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?

  • volume volume

    - 麦克 màikè 维在 wéizài de 分析 fēnxī zhōng

    - McVeigh bao gồm chín milimet này

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao