Đọc nhanh: 透平机 (thấu bình cơ). Ý nghĩa là: tuabin.
透平机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuabin
turbine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透平机
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 我们 需要 平等 的 机会
- Chúng ta cần cơ hội công bằng.
- 我们 应当 争取 平等 的 机会
- Chúng ta nên đấu tranh cho cơ hội bình đẳng.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 我们 争取 实现 公平 机会
- Chúng tôi đấu tranh để đạt được cơ hội công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
机›
透›