选项 xuǎnxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến hạng】

Đọc nhanh: 选项 (tuyến hạng). Ý nghĩa là: một sự lựa chọn, một sự thay thế, một lựa chọn. Ví dụ : - 选项里根本没有这个 Nhưng đó thậm chí không phải là một lựa chọn.

Ý Nghĩa của "选项" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

选项 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. một sự lựa chọn

a choice

✪ 2. một sự thay thế

an alternative

✪ 3. một lựa chọn

an option

Ví dụ:
  • volume volume

    - 选项 xuǎnxiàng 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè

    - Nhưng đó thậm chí không phải là một lựa chọn.

✪ 4. để đưa ra lựa chọn (giữa một số lựa chọn thay thế)

to make a choice (between several alternatives)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选项

  • volume volume

    - 我来 wǒlái 数数 shuòshuò 所有 suǒyǒu de 选项 xuǎnxiàng

    - Tôi sẽ liệt kê tất cả các lựa chọn.

  • volume volume

    - 便利 biànlì 消费者 xiāofèizhě de 选项 xuǎnxiàng 增加 zēngjiā le

    - Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.

  • volume volume

    - 菜单 càidān shàng de 选项 xuǎnxiàng 可以 kěyǐ 自定义 zìdìngyì

    - Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.

  • volume volume

    - zài 菜单 càidān yǒu 一个 yígè 帮助 bāngzhù 选项 xuǎnxiàng

    - Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 衡量 héngliáng 所有 suǒyǒu de 选项 xuǎnxiàng

    - Chúng ta cần cân nhắc tất cả các lựa chọn.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 反对党 fǎnduìdǎng 达成 dáchéng le 一项 yīxiàng 关于 guānyú zài 选举 xuǎnjǔ zhōng 进行 jìnxíng 合作 hézuò de 协议 xiéyì

    - Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.

  • volume volume

    - 缩小 suōxiǎo 范围 fànwéi bìng 过滤 guòlǜ chū 选定 xuǎndìng de xiàng 提高 tígāo 界面 jièmiàn zhōng de 加载 jiāzài 速度 sùdù

    - Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện

  • volume volume

    - qǐng 排除 páichú zhè 两个 liǎnggè 选项 xuǎnxiàng

    - Xin hãy loại trừ hai lựa chọn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao