Đọc nhanh: 抽选 (trừu tuyến). Ý nghĩa là: tuyển; lựa chọn; tuyển chọn.
抽选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyển; lựa chọn; tuyển chọn
从群体中筛选
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽选
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 饮食 选择 很 重要
- Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
选›