选别机 xuǎn bié jī
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến biệt cơ】

Đọc nhanh: 选别机 (tuyến biệt cơ). Ý nghĩa là: Máy chọn luồng điện.

Ý Nghĩa của "选别机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

选别机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy chọn luồng điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选别机

  • volume volume

    - kuǎn 手机 shǒujī de 价钱 jiàqián 特别 tèbié 优惠 yōuhuì

    - Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分别 fēnbié 选择 xuǎnzé 不同 bùtóng de 路线 lùxiàn

    - Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 部件 bùjiàn zài 应用 yìngyòng zhōng 承受 chéngshòu 应力 yìnglì shí de 机械性能 jīxièxìngnéng 具有 jùyǒu 特别 tèbié 重要 zhòngyào de 作用 zuòyòng

    - Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng

  • volume volume

    - nèn hǎo de 机会 jīhuì 别错过 biécuòguò

    - Cơ hội tốt như vậy đừng bỏ lỡ.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 没电 méidiàn le 只好 zhǐhǎo jiè 别人 biérén de

    - Điện thoại hết pin chỉ đành mượn của người khác.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài kàn 手机 shǒujī

    - Bạn đừng xem điện thoại nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • - pǎo 很快 hěnkuài 几乎 jīhū méi gěi 别人 biérén 机会 jīhuì

    - Anh ấy chạy rất nhanh, gần như không cho người khác cơ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao