Đọc nhanh: 选举委员会 (tuyến cử uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban bầu cử (Hồng Kông). Ví dụ : - 我有个朋友是选举委员会的 Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
选举委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban bầu cử (Hồng Kông)
Election Committee (Hong Kong)
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选举委员会
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 选举 产生 新 的 委员
- Bầu cử ra các ủy viên mới.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
会›
员›
委›
选›