Đọc nhanh: 道琼斯指数 (đạo quỳnh tư chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số Dow Jones.
道琼斯指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số Dow Jones
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道琼斯指数
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
斯›
琼›
道›