Đọc nhanh: 选举团 (tuyến cử đoàn). Ý nghĩa là: Cử tri đoàn (của Hoa Kỳ).
选举团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cử tri đoàn (của Hoa Kỳ)
Electoral College (of the United States)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选举团
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 你 有没有 选举 的 权利 ?
- Cậu có quyền bầu cử không?
- 今年 我们 要 选举
- Năm nay chúng ta sẽ bầu cử.
- 大家 都 参加 了 选举
- Mọi người đều tham gia bầu cử.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
团›
选›