Đọc nhanh: 选举人团 (tuyến cử nhân đoàn). Ý nghĩa là: Cử tri đoàn (của Hoa Kỳ).
选举人团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cử tri đoàn (của Hoa Kỳ)
Electoral College (of the United States)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选举人团
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 在 选举 中有 几位 候选人 落标
- trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 他们 举杯 为 亲人 送行
- Họ nâng ly tiễn biệt người thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
人›
团›
选›