逆龄 nì líng
volume volume

Từ hán việt: 【nghịch linh】

Đọc nhanh: 逆龄 (nghịch linh). Ý nghĩa là: chống lão hóa.

Ý Nghĩa của "逆龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逆龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống lão hóa

anti-aging

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆龄

  • volume volume

    - 他们 tāmen cái 认识 rènshí 不久 bùjiǔ 谈不上 tánbùshàng 莫逆之交 mònìzhījiāo

    - Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 今年 jīnnián 刚够 gānggòu 婚龄 hūnlíng

    - năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ de 婚龄 hūnlíng 已有 yǐyǒu 50 nián

    - họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ de 年龄 niánlíng 差不多 chàbùduō děng

    - Tuổi tác của họ gần như nhau.

  • volume

    - 他们 tāmen de 年龄 niánlíng chà 五岁 wǔsuì

    - Họ cách nhau 5 tuổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 叛逆 pànnì 计划 jìhuà bèi 曝光 bàoguāng le

    - Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao