Đọc nhanh: 逆止阀 (nghịch chỉ phiệt). Ý nghĩa là: van một chiều.
逆止阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van một chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆止阀
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
逆›
阀›