Đọc nhanh: 适龄 (thích linh). Ý nghĩa là: vừa độ tuổi; đến tuổi. Ví dụ : - 适龄青年。 đến tuổi thanh niên.
适龄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa độ tuổi; đến tuổi
适合某种要求的年龄 (多指入学年龄和兵役应征年龄)
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适龄
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 他 一下子 就 猜中 了 我 的 年龄
- anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 今天 蛮 适合 去 散步
- Hôm nay rất thích hợp đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
适›
龄›