Đọc nhanh: 适居性 (thích cư tính). Ý nghĩa là: Phù hợp để ở.
适居性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phù hợp để ở
适居性(habitability)是1996年公布的动物学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适居性
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 她 的 家居环境 很 舒适
- Không gian sống của cô ấy rất dễ chịu.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
性›
适›