Đọc nhanh: 送股 (tống cổ). Ý nghĩa là: trợ cấp chia sẻ.
送股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ cấp chia sẻ
a share grant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
送›