Đọc nhanh: 送礼会 (tống lễ hội). Ý nghĩa là: vòi hoa sen (cho cô dâu, em bé, v.v.).
送礼会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòi hoa sen (cho cô dâu, em bé, v.v.)
shower (for bride, baby etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送礼会
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 他 给 她家 送 了 彩礼
- Anh ấy đã gửi sính lễ cho nhà cô ấy.
- 她 送给 我 的 礼物 非常 珍贵
- Món quà cô ấy tặng tôi rất quý giá.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 你 准会 喜欢 这个 礼物
- Bạn nhất định sẽ thích món quà này.
- 他 正在 准备 约会 的 礼物
- Anh ấy đang chuẩn bị quà cho buổi hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
礼›
送›