Đọc nhanh: 送去检查 (tống khứ kiểm tra). Ý nghĩa là: mang đi kiểm tra.
送去检查 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang đi kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送去检查
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 你 快 去 检查 作业
- Bạn mau đi kiểm tra bài tập đi.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 我们 得 把 车 送 去 检修 一下 了
- Chúng ta cần đưa xe đi bảo dưỡng.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 医生 建议 你 去 做 检查
- Bác sĩ khuyên bạn nên đi kiểm tra.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
查›
检›
送›