Đọc nhanh: 品质部 (phẩm chất bộ). Ý nghĩa là: phòng/bộ phận quản lý chất lượng.
品质部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng/bộ phận quản lý chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质部
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 他 的 品质 不配 当 老师
- Nhân phẩm anh ta không xứng làm giáo viên.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
质›
部›