Đọc nhanh: 退路 (thối lộ). Ý nghĩa là: đường rút lui, chỗ lui về; chỗ quay về. Ví dụ : - 切断敌军的退路。 cắt đứt đường rút lui của địch.. - 留个退路 để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
退路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường rút lui
退回去的道路
- 切断 敌军 的 退路
- cắt đứt đường rút lui của địch.
✪ 2. chỗ lui về; chỗ quay về
回旋的余地
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
- 切断 敌军 的 退路
- cắt đứt đường rút lui của địch.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 道路 不通 , 只得 退回
- đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 听说 路途 艰难 住宿 也 不 太 方便 , 因此 就 有 几个 人 打 了 退堂鼓
- Nghe rằng đường đi hiểm trở, chỗ nghỉ cũng không thuận tiện nên vài người liền bỏ cuộc
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
退›