Đọc nhanh: 退货运费 (thối hoá vận phí). Ý nghĩa là: Hàng chở về; hàng chuyển về; sự chuyên chở hàng ngược chiều; cước phí trở lại (Back Freight).
退货运费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng chở về; hàng chuyển về; sự chuyên chở hàng ngược chiều; cước phí trở lại (Back Freight)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退货运费
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
费›
运›
退›