退货运费 Tuìhuò yùnfèi
volume volume

Từ hán việt: 【thối hoá vận phí】

Đọc nhanh: 退货运费 (thối hoá vận phí). Ý nghĩa là: Hàng chở về; hàng chuyển về; sự chuyên chở hàng ngược chiều; cước phí trở lại (Back Freight).

Ý Nghĩa của "退货运费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退货运费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hàng chở về; hàng chuyển về; sự chuyên chở hàng ngược chiều; cước phí trở lại (Back Freight)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退货运费

  • volume volume

    - 客户 kèhù 索赔 suǒpéi 退货 tuìhuò de 费用 fèiyòng

    - Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.

  • volume volume

    - 卡车 kǎchē 正在 zhèngzài 运送 yùnsòng 货物 huòwù

    - Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.

  • volume volume

    - 卡车 kǎchē 运送 yùnsòng le 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 相识 xiāngshí 退休 tuìxiū 社区 shèqū de 水中 shuǐzhōng 有氧 yǒuyǎng 运动 yùndòng

    - Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 这次 zhècì de 货物运输 huòwùyùnshū

    - Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 一连 yīlián 运到 yùndào le 四五 sìwǔ 批货 pīhuò

    - Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le 需要 xūyào 补交 bǔjiāo 托运费 tuōyùnfèi

    - Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao