Đọc nhanh: 退群 (thối quần). Ý nghĩa là: rút khỏi một nhóm.
退群 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút khỏi một nhóm
to withdraw from a group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退群
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 黜 退
- truất về.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 我 已经 退群 了
- Tôi đã rời nhóm rồi.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
退›